FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kévin Fortuné

6.8.1989(35) 182cm 80Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM58
CM50
CDM38
RM56
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
67
Chuyền dài
28
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16