FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ihsan Sacko

19.7.1997(27) 183cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM46
RM58
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
59
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16