FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Salmier

21.11.1992(32) 188cm 85Kg
ST38
RW33
CF35
RF35
CAM34
CM39
CDM53
RM36
RB53
RWB49
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
29
Giữ bóng
29
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
66
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16