FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernest Seka

22.6.1987(37) 185cm 84Kg
ST38
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM51
RM35
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12