FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Cabit

3.6.1993(31) 180cm 75Kg
ST39
RW42
CF41
RF41
CAM40
CM40
CDM45
RM43
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9