FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Krešić

29.1.1996(28) 198cm 83Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM37
CM39
CDM49
RM39
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
40
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
39
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15