FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Trajkovski

14.4.1992(32) 174cm 67Kg
ST47
RW54
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM56
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14