FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Lovett

15.6.1997(27) 183cm 74Kg
ST18
RW19
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM19
RM19
RB19
RWB19
CB19
SW19
GK50
Sức mạnh
37
Thể lực
22
Tăng tốc
35
Tốc độ
30
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
10
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
17
Phản ứng
35
Quyết đoán
15
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52