FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Ove Roseth

10.7.1998(26) 188cm 78Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM45
RM38
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
38
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12