FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Geiger

10.6.1998(26) 172cm 65Kg
ST47
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM56
CDM53
RM55
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
30
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9