FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Linus Sahlin

29.3.1997(27) 186cm 76Kg
ST32
RW32
CF31
RF31
CAM33
CM36
CDM44
RM34
RB44
RWB42
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
48
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
28
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
35
Phản ứng
38
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11