FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleix Febas

22.2.1996(28) 172cm 64Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM61
CDM56
RM61
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
35
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11