FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Àlex Carbonell

15.9.1997(27) 182cm 75Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM53
RM60
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16