FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa Mújica

29.10.1998(26) 183cm 70Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
31
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
27
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17