FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Dresevic

24.1.1997(27) 186cm 81Kg
ST39
RW42
CF42
RF42
CAM45
CM47
CDM51
RM44
RB47
RWB46
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
44
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
17
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9