FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bolaños

18.1.1995(29) 188cm 71Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM56
RM55
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12