FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rami Kaib

8.5.1997(27) 178cm 63Kg
ST42
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM50
RM50
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11