FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benito

11.7.1995(29) 178cm 74Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM44
RM59
RB45
RWB47
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
39
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16