FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saeed Al Yami

4.6.1994(30) 187cm 80Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM54
RM42
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
27
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11