FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nimo Gribenco

23.1.1997(27) 188cm 74Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM42
CDM35
RM48
RB35
RWB37
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
49
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16