FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayanda Nkosi

23.1.1993(31) 181cm 75Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM46
CDM35
RM54
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17