FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luisinho

10.3.1991(33) 175cm 70Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM40
RM59
RB39
RWB42
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
15
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13