FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Rathbone

10.10.1996(28) 176cm 76Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
46
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17