FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Cabalucci

22.7.1992(32) 173cm 65Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM41
RM55
RB44
RWB46
CB35
SW36
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11