FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 압둘라흐

6.9.1995(29) 166cm 65Kg
ST39
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM48
RM47
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
35
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9