FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Rayman

6.1.1996(28) 170cm 64Kg
ST39
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM43
RM45
RB50
RWB49
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
53
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
38
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15