FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Varone

11.10.1992(31) 184cm 80Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM45
RM51
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13