FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Ferraresso

21.5.1992(32) 171cm 71Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM48
CM50
CDM55
RM50
RB54
RWB54
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
24
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13