FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelino Moreno

25.6.1994(30) 168cm 65Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM61
RB47
RWB49
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15