FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quim Araujo

10.3.1988(36) 189cm 81Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM52
RM59
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
45
Nhảy
36
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10