FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Storey

2.9.1997(26) 188cm 75Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM40
RM32
RB44
RWB42
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16