FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 키프레

9.12.1996(27) 196cm 95Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM39
CDM47
RM39
RB48
RWB46
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16