FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malang Sarr

23.1.1999(25) 182cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM65
RM60
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11