FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 은게자나

15.7.1997(26) 185cm 77Kg
ST36(+1)
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM46
RM35
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
26
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
30
Đánh đầu
59
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17