FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Moon

15.9.1996(28) 180cm 74Kg
ST56
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM48
CDM35
RM54
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11