FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marshall Munetsi

22.6.1996(28) 187cm 81Kg
ST44
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM51
RM46
RB49
RWB48
CB51
SW53
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14