FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

우상호

7.12.1992(31) 174cm 74Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM55
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17