FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salih Özcan

1.11.1998(26) 180cm 74Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM54
RM59
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14