FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Carlos

10.5.1996(28) 185cm 80Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM47
RM58
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9