FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Freeman

7.11.1995(28) 180cm 78Kg
ST46
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM41
RM52
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
46
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
31
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
41
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12