FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baboucarr Gaye

24.2.1998(26) 194cm 87Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM21
CDM22
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW22
GK54
Sức mạnh
57
Thể lực
23
Tăng tốc
20
Tốc độ
25
Nhảy
36
Khéo léo
23
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
9
Chuyền dài
29
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
60