FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Benítez

16.12.1996(27) 185cm 79Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
48
Tốc độ
40
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60