FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST19
RW17
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM21
RM18
RB18
RWB18
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
51
Thể lực
26
Tăng tốc
19
Tốc độ
19
Nhảy
61
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
53