FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Eguelfi

19.1.1995(29) 178cm 74Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM50
RM50
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15