FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldair Quintana

11.7.1994(30) 194cm 85Kg
ST20
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
64
Thể lực
24
Tăng tốc
23
Tốc độ
18
Nhảy
39
Khéo léo
23
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
12
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
46
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
46