FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Lazzari

29.11.1993(30) 174cm 67Kg
ST56
RW64
CF61
RF61
CAM63
CM59
CDM48
RM65
RB50
RWB54
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
35
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14