FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 스미스

21.2.1998(26) 184cm 68Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM44
CDM51
RM40
RB49
RWB47
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
25
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10