FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismaïla Sarr

25.2.1998(26) 180cm 70Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM56
CDM42
RM65
RB44
RWB48
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
83
Tốc độ
85
Nhảy
43
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12