FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 케세모델

9.8.1988(35) 173cm 75Kg
ST39
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM40
RM40
RB36
RWB37
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
30
Tăng tốc
26
Tốc độ
23
Nhảy
28
Khéo léo
39
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
37
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10