FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mayron De Almeida

22.11.1995(29) 176cm 68Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM36
RM54
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
37
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10